Thực đơn
UEFA_Champions_League_2002-03 Vòng bảng thứ haiTám đội đầu bảng cùng với tám đội xếp thứ hai mỗi bảng được rút thăm chia thành bốn bảng đấu, mỗi bảng bốn đội. Mỗi bảng đấu gồm hai đội đầu bảng và hai đội xếp thứ hai ở vòng bảng thứ nhất. Hai đội đứng đầu mỗi bảng sau khi kết thúc vòng bảng thứ hai sẽ giành quyền lọt vào vòng đấu loại trực tiếp của Champions League.
Biện pháp quyết định thắng thua khi bằng điểm:
Chỉ dẫn màu sắc trong bảng nhóm |
---|
Đội nhất và nhì bảng sẽ giành quyền vào vòng knockout |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | BAR | INT | NEW | LEV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barcelona | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 16 | 3–0 | 3–1 | 2–0 | ||
Internazionale | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | 0–0 | 2–2 | 3–2 | ||
Newcastle United | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | −3 | 7 | 0–2 | 1–4 | 3–1 | ||
Bayer Leverkusen | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 15 | −10 | 0 | 1–2 | 0–2 | 1–3 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | VAL | AJA | ARS | ROM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valencia | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | −1 | 9 | 1–1 | 2–1 | 0–3 | ||
Ajax | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | +1 | 8 | 1–1 | 0–0 | 2–1 | ||
Arsenal | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | +1 | 7 | 0–0 | 1–1 | 1–1 | ||
Roma | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | −1 | 5 | 0–1 | 1–1 | 1–3 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | MIL | RM | DOR | LKM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 12 | 1–0 | 0–1 | 1–0 | ||
Real Madrid | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11 | 3–1 | 2–1 | 2–2 | ||
Borussia Dortmund | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | +3 | 10 | 0–1 | 1–1 | 3–0 | ||
Lokomotiv Moscow | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | −7 | 1 | 0–1 | 0–1 | 1–2 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | MU | JUV | BAS | DEP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester United | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 13 | 2–1 | 1–1 | 2–0 | ||
Juventus | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | 0–3 | 4–0 | 3–2 | ||
Basel | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | −5 | 7 | 1–3 | 2–1 | 1–0 | ||
Deportivo La Coruña | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | 2–0 | 2–2 | 1–0 |
Thực đơn
UEFA_Champions_League_2002-03 Vòng bảng thứ haiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Champions_League_2002-03 http://www.rsssf.com/ec/ec200203.html#cc http://www.rsssf.com/tablesa/azer02.html http://www.uefa.com/newsfiles/14041.pdf http://www.uefa.com/newsfiles/19071.pdf http://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2002/md17_1_6.pd... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=200... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=200... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=200... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=200... http://www.xs4all.nl/~kassiesa/bert/uefa/data/meth...